Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoảng cách


espacement; distance; écart; intervalle
Khoảng cách giữa hai cây
espacement entre deux arbres
Khoảng cách giữa hai thành phố
distance entre deux villes
Khoảng cách giữa hai nhánh com-pa
écart des branches d'un compas



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.