Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoảng cách


espacement; distance; écart; intervalle
Khoảng cách giữa hai cây
espacement entre deux arbres
Khoảng cách giữa hai thành phố
distance entre deux villes
Khoảng cách giữa hai nhánh com-pa
écart des branches d'un compas


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.